Al-Hilal Saudi
Navbahor Namangan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
77% | Sở hữu bóng | 23% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
11 | Bị cản phá | 2 | ||||
12 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 6 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
Ali Al-Boleahi | 90'+10 | |
Bù giờ 14' | ||
M. Al-Burayk S. Abdulhamid | 89' | |
A. Al-Hamdan R. Neves | 89' | |
83' | L. Čermelj T. Tabatadze | |
83' | J. Yakhshiboev I. Yoldoshev | |
M. Kanno S. Al-Faraj | 74' | |
N. Al-Dawsari Y. Al-Shahrani | 74' | |
71' | T. Abdukholikov A. Ismoilov | |
61' | Abrorbek Ismoilov | |
Neymar | 60' | |
54' | D. Abdumannopov A. Sobirzhonov | |
52' | Toma Tabatadze | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
28' | Filip Ivanović |