Coventry City
Watford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
14 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 5 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 2 | ||
88' | Wesley Hoedt | |
85' | Y. Asprilla L. Bacuna | |
84' | K. Sema H. Kamara | |
Ben Sheaf | 72' | |
70' | C. Cathcart R. Andrews | |
62' | Imrân Louza | |
59' | Leandro Bacuna | |
Matt Godden | 58' | |
54' | Ryan Andrews | |
HT 0 - 2 | ||
Luke McNally | 45'+3 | |
Josh Eccles | 45'+3 | |
45'+1 | Imrân Louza | |
36' | Hamza Choudhury | |
Kyle McFadzean | 14' | |
12' | H. Araújo B. Assombalonga | |
6' | João Pedro |