Derby County
Blackpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | Richard O'Donnell | |
84' | Tom Trybull | |
81' | A. Morgan M. Virtue-Thick | |
74' | R. Apter O. Dale | |
73' | D. Tharme J. Husband | |
J. Collins M. Waghorn | 73' | |
D. Brown C. Washington | 73' | |
61' | K. Joseph J. Beesley | |
61' | T. Trybull S. Carey | |
Craig Forsyth | 55' | |
L. Thompson C. Hourihane | 46' | |
C. Forsyth S. Bradley | 46' | |
J. Ward K. Wilson | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
32' | Jake Beesley | |
7' | Jake Beesley |