Henan Songshan Longmen
Qingdao Jonoon
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
11 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
Jiamin Xu | 90'+7 | |
N. Ziyi F. Acheampong | 90'+4 | |
Z. Ke X. Haofeng | 90'+1 | |
Bù giờ 7' | ||
71' | Z. Wei W. Long | |
Y. Yang Z. Huang | 60' | |
Frank Acheampong | 50' | |
46' | C. Chunxin G. Wang | |
46' | J. Hu J. Zhong | |
Đ. Denić B. Liu | 46' | |
S. Li C. Gu | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' |