Liechtenstein
Slovakia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
24% | Sở hữu bóng | 76% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
1 | Bị cản phá | 8 | ||||
3 | Phạt góc | 14 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
J. Hasler A. Sele | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
89' | N. Gyömbér D. Vavro | |
89' | P. Hrošovský S. Lobotka | |
78' | M. Bero M. Hamšík | |
C. Haas S. Lüchinger | 77' | |
77' | D. Strelec R. Polievka | |
P. Gassner F. Saglam | 77' | |
63' | D. Ďuriš R. Mak | |
L. Meier F. Wolfinger | 62' | |
L. Graber S. Wolfinger | 62' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Denis Vavro | |
Bù giờ 3' | ||
Niklas Beck | 31' |