Meizhou Hakka
Qingdao Jonoon
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | J. Hu E. Kangwa | |
90'+2 | Dong Xu | |
Bù giờ 5' | ||
Liao Junjian | 83' | |
82' | Z. Wei G. Wang | |
C. Yang W. Rao | 81' | |
L. Yongjia J. Chen | 80' | |
Z. Chen L. Ning | 73' | |
C. Yin C. Ye | 73' | |
67' | E. Sarić C. Chunxin | |
H. Yin Y. Yang | 59' | |
Rooney Wankewai | 54' | |
48' | Jinbao Zhong | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
14' | Chen Chunxin |