Peterborough United
Swindon Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 24 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 8 | ||||
3 | Phạt góc | 9 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
PEN 4 - 1 | ||
FT 1 - 1 | ||
J. Clarke-Harris R. Jade-Jones | 90'+4 | |
Bù giờ 8' | ||
78' | H. Minturn U. Godwin-Malife | |
78' | B. Genesini L. Kinsella | |
73' | B. Ward T. Uwakwe | |
73' | J. Young R. Hepburn-Murphy | |
J. Knight P. Kioso | 72' | |
J. Tomlinson K. Poku | 71' | |
66' | J. Wakeling C. Austin | |
J. Fuchs A. Collins | 62' | |
49' | Rushian Hepburn-Murphy | |
D. Ajiboye K. Tshimanga | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
45'+2 | Frazer Blake-Tracy | |
Bù giờ 4' | ||
Hector Kyprianou | 41' | |
Joel Randall | 7' |