Wellington Phoenix
Macarthur FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 0 | ||
Oskar Zawada | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
Oskar Zawada | 87' | |
O. Zawada N. Pennington | 87' | |
Youstin Salas | 84' | |
O. v. Hattum B. Kraev | 81' | |
71' | L. Rose V. Germain | |
Y. Salas D. Ball | 71' | |
61' | J. Skotadis K. Adamson | |
61' | W. Scott C. M'Mombwa | |
60' | O. Jones J. Drew | |
Alex Rufer | 54' | |
46' | D. D. Silva K. Popović | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
41' | Jed Drew | |
Tim Payne | 29' | |
Kosta Barbarouses | 22' |